Lịp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (lập) /lip/ (Bắc Trung Bộ) nón lá có chóp, dùng để đi mưa
    đội lịp ra đồng
    nón lịp áo tơi
Nón lịp