Nõn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (nộn)
    /nwonH/
    hoặc (Proto-Vietic) /*kɔːn[1] > *k-rn-ɔːn[1]/ ("con")[cg1]
    (Proto-Vietic) /*k-nɔːn[1]/ ("non")[cg2] lá, mầm mới nhú, mới mọc; mềm mại, mịn màng
    xanh nõn chuối
    cây mới ra nõn
    nõn tre
    trắng nõn
    nõn
    nõn
Nõn lá phong

Từ cùng gốc

  1. ^ con
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.