Nhen

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (nhiên)
    /*njen/
    ("đốt") nhóm, châm lửa
    nhen lửa
    nhen nhóm
    niềm vui nhen lên trong lòng
    tình yêu nhen tự bao giờ