Bước tới nội dung

Róc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Rọc)
  1. (Hán thượng cổ) (bác) /*[p]ˤrok/ ("bóc vỏ") dùng dao hoặc vật cứng tách phần vỏ ra khỏi phần lõi; dùng dao cắt theo đường dọc; (cũng) rọc
    róc vỏ
    Em cầm trái cau vừa lau vừa róc
    Em cầm trầu vừa rọc vừa têm
Róc vỏ mía

Xem thêm