Thâu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (thấu) ("xuyên qua") xuyên suốt, từ đầu đến cuối
    thâu đêm suốt sáng
    thâu ngày đến tối
    trống đánh thâu canh
    đêm thâu