Bước tới nội dung

Thết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (thiết) /ɕiᴇt̚/ mời ăn uống thịnh soạn để tỏ lòng quý trọng
    thết đãi
    thết rượu
    làm cơm thết khách
    ăn chẳng hết, thết chẳng khắp