Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Vỡ
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Việt trung đại
-
1651
)
ꞗỡ
rời ra thành nhiều mảnh;
(nghĩa chuyển)
tan rã;
(nghĩa chuyển)
bị lộ ra;
(nghĩa chuyển)
khai phá;
(nghĩa chuyển)
bắt đầu hiểu ra
đập
vỡ
gương
vỡ
lại
lành
ong
vỡ
tổ
tổ chức
tan
vỡ
vỡ
kế hoạch
câu
chuyện
vỡ
lở
vỡ
hoang
vỡ
đất
trồng
trọt
vỡ
lẽ
tập
làm
rồi sẽ
vỡ
dần
ra
lớp
vỡ
lòng
Gương vỡ
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn