Xèng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh)
    cent cent
    (/sɛnt/)
    đồng xu sử dụng trong các máy trò chơi; (nghĩa chuyển) tiền nói chung
    mua xèng chơi gắp thú
    đổi xèng
    đút xèng vào khe máy
    kiếm xèng
    hết xèng
Xèng máy chơi game