Xi nhê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    signer signer
    (/si.ɲe/)
    (cũ) kí tên; trang cuối của quyển sách, liệt kê tên các thành viên thực hiện
    nếu đồng ý thì xi nhê vào đây
    trang xi nhê
  2. (Pháp)
    signifier signifier
    (/si.ɲi.fje/)
    ("có ý nghĩa") (thường đi với từ phủ định) có tác dụng đáng kể, có ý nghĩa đáng kể
    mắng mãi cũng không xi nhê
    uống thuốc xi nhê không?
    thua nhiêu đó xi nhê