Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đất đai”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''đất đai''' [[màu]] [[mỡ]]
#: '''đất đai''' [[màu]] [[mỡ]]
#: [[bảo]] vệ '''đất đai'''
#: [[bảo]] vệ '''đất đai'''
#: '''đất đai''' thích [[hợp]] [[trồng]] [[cây]]
#: '''đất đai''' thích hợp [[trồng]] [[cây]]
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 18:52, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. đất + (Proto-Mon-Khmer) /*t₁iʔ ~ *t₁ih ~ *t₁iəh/ [cg1] hoặc (Hán thượng cổ) (địa) /*[l]ˤej-s/ đất nói chung
    đất đai màu mỡ
    bảo vệ đất đai
    đất đai thích hợp trồng cây

Từ cùng gốc

  1. ^