Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiêng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|精|tinh}} {{nb|/t͡siᴇŋ/}}|}} có phép mầu nhiệm, khiến người khác tin sợ; {{chuyển}} dự báo, dự kiến đúng
# {{w|hán trung|{{ruby|精|tinh}} {{nb|/t͡siᴇŋ/}}|}} có phép mầu nhiệm, khiến người khác tin sợ; {{chuyển}} dự báo, dự kiến đúng
#: bùa '''thiêng'''
#: [[bùa]] '''thiêng'''
#: hùm '''thiêng'''
#: [[hùm]] '''thiêng'''
#: ma '''thiêng''' nước độc
#: ma '''thiêng''' [[nước]] độc
#: có thờ có '''thiêng''', có kiêng có lành
#: [[]] [[thờ]] [[]] '''thiêng''', [[]] kiêng [[]] [[lành]]
#: lời nói '''thiêng'''
#: [[lời]] nói '''thiêng'''
#: miệng '''thiêng''' thật
#: [[miệng]] '''thiêng''' thật

Bản mới nhất lúc 10:56, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (tinh)
    /t͡siᴇŋ/
    có phép mầu nhiệm, khiến người khác tin sợ; (nghĩa chuyển) dự báo, dự kiến đúng
    bùa thiêng
    hùm thiêng
    ma thiêng nước độc
    thờ thiêng, kiêng lành
    lời nói thiêng
    miệng thiêng thật