Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giàn”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán trung|{{ruby|棧|sạn}} {{nb|/d͡ʒˠan{{s|H}}/}}|}}{{cog|{{w|btb|sàn}}}} tấm gỗ hoặc tre được đóng hoặc dựng ngang lên cao bằng các cột chống, dùng để ngồi, đi lại, để đồ, che nắng, hoặc làm chỗ cho cây leo bám vào | # {{w|hán trung|{{ruby|棧|sạn}} {{nb|/d͡ʒˠan{{s|H}}/}}|}}{{cog|{{w|btb|sàn}}}} tấm gỗ hoặc tre được đóng hoặc dựng ngang lên cao bằng các cột chống, dùng để ngồi, đi lại, để đồ, che nắng, hoặc làm chỗ cho cây leo bám vào | ||
#: '''giàn''' nghe hát | #: '''giàn''' [[nghe]] [[hát]] | ||
#: ngồi '''giàn''' | #: [[ngồi]] '''giàn''' | ||
#: '''giàn''' giáo | #: '''giàn''' giáo | ||
#: '''giàn''' trò | #: '''giàn''' [[trò]] | ||
#: '''giàn''' bếp | #: '''giàn''' bếp | ||
#: '''giàn''' bát đũa | #: '''giàn''' [[bát]] [[đũa]] | ||
#: '''giàn''' che nắng | #: '''giàn''' [[che]] [[nắng]] | ||
#: '''giàn''' mướp | #: '''giàn''' mướp | ||
#: bí leo kín '''giàn''' | #: bí [[leo]] kín '''giàn''' | ||
# {{xem|tràn}} | # {{xem|tràn}} | ||
#: '''giàn''' giụa | |||
{{gal|1|Ashikaga Flower Park 03.jpg|Giàn hoa tử đằng}} | {{gal|1|Ashikaga Flower Park 03.jpg|Giàn hoa tử đằng}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |
Bản mới nhất lúc 11:50, ngày 3 tháng 8 năm 2024
- (Hán trung cổ)
棧 /d͡ʒˠanH/ [cg1] tấm gỗ hoặc tre được đóng hoặc dựng ngang lên cao bằng các cột chống, dùng để ngồi, đi lại, để đồ, che nắng, hoặc làm chỗ cho cây leo bám vào - xem tràn
- giàn giụa
Từ cùng gốc
- ^ (Bắc Trung Bộ) sàn