Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhá”
imported>Admin Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-vietic|/*s-ɲaːʔ/|}}{{cog|{{list|{{w| | # {{w|proto-vietic|/*s-ɲaːʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/təɲaː³/}} (Rục)|{{w|Chứt|/aɲæːʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/ɲaː³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Maleng|/səɲaː³, aɲaː³/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/ɲaː/}}|{{w|Thavung|/aɲaː³/}}}}}} nhai kĩ cho nát ra; ăn; {{chuyển}} làm cho xong việc gì đó | ||
#: [[Trầu]] [[vàng]] '''nhá''' [[lẫn]] [[cau]] [[xanh]] | #: [[Trầu]] [[vàng]] '''nhá''' [[lẫn]] [[cau]] [[xanh]] | ||
#: Duyên [[em]] sánh với tình [[anh]] tuyệt vời | #: Duyên [[em]] sánh với tình [[anh]] tuyệt vời |
Phiên bản lúc 16:45, ngày 23 tháng 8 năm 2023
- (Proto-Vietic) /*s-ɲaːʔ/[cg1] nhai kĩ cho nát ra; ăn; (nghĩa chuyển) làm cho xong việc gì đó