Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chạy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*ɟarʔ/|}} → {{w|Proto-Vietic|/*ɟalʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/chặl, chặn/}}|{{w|pong|/cal/}}|{{w|tho|/cal⁴/}}|{{w|Maleng|/aɟʌlʔ/}} (Bro)|{{w|Maleng|/ajɐl⁴/}} (Khả Phong)|{{w|Koho|jar}}|{{w|Semai|jar}}}}}} di chuyển nhanh bằng chân; di chuyển nhanh nói chung; {{chuyển}} vận hành, hoạt động{{note|Nét nghĩa '''vận hành, hoạt động''' của từ chạy là do {{dịch sao phỏng}} từ động từ '''run''' trong tiếng Anh.}}; {{chuyển}} vận chuyển nhanh chóng; {{chuyển}} rời đi, bỏ đi một cách nhanh chóng; {{chuyển}} trải dài theo đường hẹp; {{chuyển}} xin xỏ, đẩy nhanh một việc gì bằng cách đưa tiền đút lót
# {{w|proto-vietic|/*ɟarʔ/|}} → {{w|Proto-Vietic|/*ɟalʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/chặl, chặn/}}|{{w|pong|/cal/}}|{{w|tho|/cal⁴/}}|{{w|Maleng|/aɟʌlʔ/}} (Bro)|{{w|Maleng|/ajɐl⁴/}} (Khả Phong)|{{w|Koho|jar}}|{{w|Semai|jar}}}}}} di chuyển nhanh bằng chân; di chuyển nhanh nói chung; {{chuyển}} vận hành, hoạt động{{note|Nét nghĩa '''vận hành, hoạt động''' của từ chạy là do {{taotu|dịch sao phỏng}} từ động từ '''run''' trong tiếng Anh.}}; {{chuyển}} vận chuyển nhanh chóng; {{chuyển}} rời đi, bỏ đi một cách nhanh chóng; {{chuyển}} trải dài theo đường hẹp; {{chuyển}} xin xỏ, đẩy nhanh một việc gì bằng cách đưa tiền đút lót
#: '''chạy''' bộ thể dục
#: '''chạy''' bộ thể dục
#: '''chạy''' đua
#: '''chạy''' đua

Phiên bản lúc 10:53, ngày 24 tháng 3 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɟarʔ/(Proto-Vietic) /*ɟalʔ/ [cg1] di chuyển nhanh bằng chân; di chuyển nhanh nói chung; (nghĩa chuyển) vận hành, hoạt động [a]   (nghĩa chuyển) vận chuyển nhanh chóng; (nghĩa chuyển) rời đi, bỏ đi một cách nhanh chóng; (nghĩa chuyển) trải dài theo đường hẹp; (nghĩa chuyển) xin xỏ, đẩy nhanh một việc gì bằng cách đưa tiền đút lót
    chạy bộ thể dục
    chạy đua
    chạy nước rút
    xe chạy trên đường
    tàu chạy tuyến Bắc-Nam
    đồng hồ ngừng chạy
    chạy máy
    chạy loạn
    chạy làng
    con đường chạy quanh đồi
    chạy chọt
    chạy chức chạy quyền
Chạy bộ

Chú thích

  1. ^ Nét nghĩa vận hành, hoạt động của từ chạy là do dịch sao phỏng từ động từ run trong tiếng Anh.

Từ cùng gốc

  1. ^