Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dầu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|油|du}} {{nobr|/jɨu/}}}}{{note|So sánh với {{w|quảng đông|{{nobr|/jau{{s|4}}/}}}}.}} chất lỏng nhờn, không tan trong nước, ép ra từ thực vật hoặc đào lên từ dưới đất
# {{w|hán cổ|{{ruby|油|du}} {{nb|/*[l][u]/}}|}}{{note|So sánh với {{w|quảng đông|{{nb|/jau{{s|4}}/}}}}.}} → {{w|proto-Vietic|/*-tuː/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|dầu}}|{{w|Chứt|/jaw²/}} (Rục)|{{w|Chứt|/jaw²/}} (Sách)|{{w|Chứt|/jɐ̀w/}} (Arem)|{{w|chut|/təw¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/ntuː¹/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/ntʊː/}} (Bro)|{{w|Tho|/jʌw²/}}|{{w|Thavung|/hatuː¹/}}|{{w|Thavung|/atuː¹/}} (Phon Soung)}}}} chất lỏng nhờn, không tan trong nước, ép ra từ thực vật hoặc đào lên từ dưới đất; {{chuyển}} các loài cây thân gỗ thuộc họ Dipterocarpaceae, gỗ có chất thơm có thể chiết thành tinh dầu; {{cũng|btb|dù}}
#: '''dầu''' hỏa
#: '''dầu''' nhớt
#: thêm '''dầu''' [[vào]] [[lửa]]
#: thêm '''dầu''' [[vào]] [[lửa]]
#: '''dầu''' [[gió]]
#: '''dầu''' cù [[là]]
#: '''dầu''' đậu nành
#: [[gai]] '''dầu'''
#: [[gỗ]] '''dầu'''
#: '''dầu''' [[rái]]
#: '''dầu''' [[nước]]
{{gal|1|Many types of Oils.jpg|Các loại dầu ăn}}
{{gal|1|Many types of Oils.jpg|Các loại dầu ăn}}
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 18:46, ngày 21 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ)
    (du)
    /*[l][u]/
    [a](Proto-Vietic) /*-tuː/[cg1] chất lỏng nhờn, không tan trong nước, ép ra từ thực vật hoặc đào lên từ dưới đất; (nghĩa chuyển) các loài cây thân gỗ thuộc họ Dipterocarpaceae, gỗ có chất thơm có thể chiết thành tinh dầu; (cũng) btb,
    dầu hỏa
    dầu nhớt
    thêm dầu vào lửa
    dầu gió
    dầu
    dầu đậu nành
    gai dầu
    gỗ dầu
    dầu rái
    dầu nước
Các loại dầu ăn

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Quảng Đông) /jau4/.

Từ cùng gốc

  1. ^