Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lốt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 4: Dòng 4:
#: [[sống]] dưới '''lốt''' [[người]] điên
#: [[sống]] dưới '''lốt''' [[người]] điên
#: [[trong]] '''lốt''' [[con]] [[trai]]
#: [[trong]] '''lốt''' [[con]] [[trai]]
# {{w|Anh|slot|}} chỗ trống, vị trí trống; {{cũng|lốp|nốt}}
# {{w|Anh|{{rubyS|nozoom=1|slot|/slɑt/}}[[File:en-us-slot.ogg|20px]]|}} chỗ trống, vị trí trống; {{cũng|lốp|nốt}}
#: xếp '''lốt'''
#: xếp '''lốt'''
#: '''lốt''' [[xe]]
#: '''lốt''' [[xe]]
#: [[mua]] bán '''lốt'''
#: [[mua]] bán '''lốt'''
{{gal|1|Moulted Lampropeltis triangulum nelsoni.jpg|Lốt rắn}}
{{gal|1|Moulted Lampropeltis triangulum nelsoni.jpg|Lốt rắn}}

Phiên bản lúc 01:44, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ)
    (thuế)
    /*lot/
    ("xác đã lột") lớp da ngoài, lớp vỏ ngoài của động vật; (nghĩa chuyển) vỏ bọc bên ngoài để che giấu bản chất
    rắn thay lốt
    đội lốt
    sống dưới lốt người điên
    trong lốt con trai
  2. (Anh)
    slot slot
    (/slɑt/)
    chỗ trống, vị trí trống; (cũng) lốp, nốt
    xếp lốt
    lốt xe
    mua bán lốt
Lốt rắn