Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vỡ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|việt trung|ꞗỡ|}} rời ra thành nhiều mảnh; {{chuyển}} tan rã; {{chuyển}} bị lộ ra; {{chuyển}} khai phá; {{chuyển}} bắt đầu hiểu ra
# {{w|việt trung|ꞗỡ|}} rời ra thành nhiều mảnh; {{chuyển}} tan rã; {{chuyển}} bị lộ ra; {{chuyển}} khai phá; {{chuyển}} bắt đầu hiểu ra
#: đập '''vỡ'''
#: [[đập]] '''vỡ'''
#: gương '''vỡ''' lại lành
#: [[gương]] '''vỡ''' [[lại]] [[lành]]
#: ong '''vỡ''' tổ
#: [[ong]] '''vỡ''' tổ
#: tổ chức tan '''vỡ'''
#: tổ chức [[tan]] '''vỡ'''
#: '''vỡ''' kế hoạch
#: '''vỡ''' kế hoạch
#: câu chuyện '''vỡ''' lở
#: [[câu]] [[chuyện]] '''vỡ''' lở
#: '''vỡ''' hoang
#: '''vỡ''' hoang
#: '''vỡ''' đất trồng trọt
#: '''vỡ''' [[đất]] [[trồng]] trọt
#: '''vỡ''' lẽ
#: '''vỡ''' lẽ
#: tập làm rồi sẽ '''vỡ''' dần ra
#: tập [[làm]] rồi sẽ '''vỡ''' dần [[ra]]
#: lớp '''vỡ''' lòng
#: lớp '''vỡ''' [[lòng]]
{{gal|1|2010-03-08 Shattered side mirror on BMW.jpg|Gương vỡ}}
{{gal|1|2010-03-08 Shattered side mirror on BMW.jpg|Gương vỡ}}

Phiên bản lúc 15:50, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Việt trung đại) ꞗỡ rời ra thành nhiều mảnh; (nghĩa chuyển) tan rã; (nghĩa chuyển) bị lộ ra; (nghĩa chuyển) khai phá; (nghĩa chuyển) bắt đầu hiểu ra
    đập vỡ
    gương vỡ lại lành
    ong vỡ tổ
    tổ chức tan vỡ
    vỡ kế hoạch
    câu chuyện vỡ lở
    vỡ hoang
    vỡ đất trồng trọt
    vỡ lẽ
    tập làm rồi sẽ vỡ dần ra
    lớp vỡ lòng
Gương vỡ