Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chuồng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|籠|lung}} {{nb|/*k.rˤoŋ/}}|}}{{note|Hiện tượng chuyển đổi phụ âm đầu có thể so sánh với [[làng]] và [[chàng]].}} chỗ nhốt giữ động vật; {{chuyển}} chỗ được ngăn ra để chứa thứ gì đó; {{chuyển}} nơi đỗ xe ô tô có kích thước hẹp hoặc bị giới hạn bởi vật cản
# {{w|hán cổ|{{ruby|籠|lung}} {{nb|/*k.rˤoŋ/}}|}}{{note|Hiện tượng chuyển đổi phụ âm đầu có thể so sánh với [[làng]] và [[chàng]].}} chỗ nhốt giữ động vật; {{chuyển}} chỗ được ngăn ra để chứa thứ gì đó; {{chuyển}} nơi đỗ xe ô tô có kích thước hẹp hoặc bị giới hạn bởi vật cản
#: '''chuồng''' gà
#: '''chuồng''' [[]]
#: nhốt ngựa vào '''chuồng'''
#: nhốt [[ngựa]] [[vào]] '''chuồng'''
#: mất bò mới lo làm '''chuồng'''
#: [[mất]] [[]] [[mới]] [[lo]] [[làm]] '''chuồng'''
#: '''chuồng''' trấu
#: '''chuồng''' trấu
#: ngăn '''chuồng''' thả bèo
#: ngăn '''chuồng''' thả bèo
#: đỗ xe vào '''chuồng'''
#: [[đỗ]] [[xe]] [[vào]] '''chuồng'''
#: '''chuồng''' dọc
#: '''chuồng''' dọc
{{gal|1|Zwei Säue.JPG|Chuồng lợn}}
{{gal|1|Zwei Säue.JPG|Chuồng lợn}}
{{notes}}
{{notes}}

Bản mới nhất lúc 18:21, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (lung) /*k.rˤoŋ/ [a] chỗ nhốt giữ động vật; (nghĩa chuyển) chỗ được ngăn ra để chứa thứ gì đó; (nghĩa chuyển) nơi đỗ xe ô tô có kích thước hẹp hoặc bị giới hạn bởi vật cản
    chuồng
    nhốt ngựa vào chuồng
    mất mới lo làm chuồng
    chuồng trấu
    ngăn chuồng thả bèo
    đỗ xe vào chuồng
    chuồng dọc
Chuồng lợn

Chú thích

  1. ^ Hiện tượng chuyển đổi phụ âm đầu có thể so sánh với làngchàng.