Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Măng sông”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|manchon|}} mối nối hai đoạn ống với nhau; đèn có chụp xung quanh để chống mưa gió, tim đèn được bọc một lưới vải tẩm muối kim loại giúp cháy sáng mạnh; {{cũng|măng xông}}
# {{w|pháp|manchon|}} mối nối hai đoạn ống với nhau; đèn có chụp xung quanh để chống mưa gió, tim đèn được bọc một lưới vải tẩm muối kim loại giúp cháy sáng mạnh; {{cũng|măng xông}}
#: '''măng sông''' nhựa
#: '''măng sông''' nhựa
#: '''măng sông''' ống nước
#: '''măng sông''' [[ống]] [[nước]]
#: '''măng sông''' ren
#: '''măng sông''' ren
#: đèn '''măng sông'''
#: [[đèn]] '''măng sông'''
#: treo '''măng sông''' trước cửa
#: [[treo]] '''măng sông''' [[trước]] [[cửa]]
{{gal|2|Copper threaded adapters.jpg|Măng sông đồng|Mischluft-Frischluft-Laterne.JPG|Đèn măng sông}}
{{gal|2|Copper threaded adapters.jpg|Măng sông đồng|Mischluft-Frischluft-Laterne.JPG|Đèn măng sông}}

Phiên bản lúc 11:04, ngày 12 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) manchon mối nối hai đoạn ống với nhau; đèn có chụp xung quanh để chống mưa gió, tim đèn được bọc một lưới vải tẩm muối kim loại giúp cháy sáng mạnh; (cũng) măng xông
    măng sông nhựa
    măng sông ống nước
    măng sông ren
    đèn măng sông
    treo măng sông trước cửa
  • Măng sông đồng
  • Đèn măng sông