Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhúng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*[b]t₁uuŋ ~ *[b]t₁uəŋ/|}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|တုၚ်|/tɜŋ/}}}}|{{w|Bolyu|/təŋ⁵⁵/}}|{{w|Bahnar|tong}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ʄuːŋʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|dủng}}|{{w|Chứt|/ɟuŋ³/}}|{{w|Chứt|/ɲʊːŋʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/ɲuːŋ³/}}}}}} cho vào chất lỏng rồi lấy ra; {{chuyển}} tham gia vào; {{cũng|dúng}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*[b]t₁uuŋ ~ *[b]t₁uəŋ/|}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|တုၚ်|/tɜŋ/}}}}|{{w|Bolyu|/təŋ⁵⁵/}}|{{w|Bahnar|tong}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ʄuːŋʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|dủng}}|{{w|Chứt|/ɟuŋ³/}}|{{w|Chứt|/ɲʊːŋʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/ɲuːŋ³/}}}}}} cho vào chất lỏng rồi lấy ra; {{chuyển}} tham gia vào; {{cũng|dúng}}
#: nhúng nước
#: '''nhúng''' [[nước]]
#: nhúng lẩu
#: '''nhúng''' [[lẩu]]
#: bò nhúng giấm
#: [[]] '''nhúng''' [[giấm]]
#: nhúng chàm
#: '''nhúng''' [[chàm]]
#: nhúng sâu vào vụ án
#: '''nhúng''' [[sâu]] [[vào]] [[vụ]] án
#: đừng nhúng tay
#: [[đừng]] '''nhúng''' [[tay]]
#: nhúng mũi vào việc người khác
#: '''nhúng''' [[mũi]] [[vào]] [[việc]] [[người]] [[khác]]
{{gal|1|Woman who washes her clothes Viet Nam.jpg|Nhúng áo xuống nước sông}}
{{gal|1|Woman who washes her clothes Viet Nam.jpg|Nhúng áo xuống nước sông}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 02:09, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*[b]t₁uuŋ ~ *[b]t₁uəŋ/ [cg1](Proto-Vietic) /*ʄuːŋʔ/ [cg2] cho vào chất lỏng rồi lấy ra; (nghĩa chuyển) tham gia vào; (cũng) dúng
    nhúng nước
    nhúng lẩu
    nhúng giấm
    nhúng chàm
    nhúng sâu vào vụ án
    đừng nhúng tay
    nhúng mũi vào việc người khác
Nhúng áo xuống nước sông

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^