Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đắp”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɟt₁ap{{ref|sho2006}}/|lớp; chồng lên}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|អណ្ដាប់|/ʔɑndap/}}|tầng, lớp}}|{{w|Mon|{{rubyM|ထပ်|/thɔp/}}|xếp chồng}}|{{w|Chrau|/tap/|lớp}}|{{w|Mnong|dăp|xếp chồng}}|{{w|Jeh|/ratap/|xếp chồng}}|{{w|Sre|/tap/|lớp; chồng lên}}|{{w|Sre|rödap|chồng, đống}}|{{w|Stieng|/tap/|lớp}} (Biat)|{{w|Bru|/tɔ̀p, thɔp/|xếp chồng}}|{{w|Khasi|syrtap|xếp chồng}}|{{w|Halang|thơp|đắp}}|{{w|Nyah Kur|/pədáp/|xếp chồng}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*tap{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{w|muong|tắp}}}} phủ lên trên; đặt thêm vật liệu lên trên để tạo thành khối | # {{w|proto-mon-khmer|/*ɟt₁ap{{ref|sho2006}}/|lớp; chồng lên}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|អណ្ដាប់|/ʔɑndap/}}|tầng, lớp}}|{{w|Mon|{{rubyM|ထပ်|/thɔp/}}|xếp chồng}}|{{w|Chrau|/tap/|lớp}}|{{w|Mnong|dăp|xếp chồng}}|{{w|Jeh|/ratap/|xếp chồng}}|{{w|Sre|/tap/|lớp; chồng lên}}|{{w|Sre|rödap|chồng, đống}}|{{w|Stieng|/tap/|lớp}} (Biat)|{{w|Bru|/tɔ̀p, thɔp/|xếp chồng}}|{{w|Khasi|syrtap|xếp chồng}}|{{w|Halang|thơp|đắp}}|{{w|Nyah Kur|/pədáp/|xếp chồng}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*tap{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{w|muong|tắp}}}}{{nombook|phật|{{textimg|phật|đắp}} {{ruby|波沓|ba đạp}} ({{nb|/p-dʌp̚ /}}}} phủ lên trên; đặt thêm vật liệu lên trên để tạo thành khối | ||
#: '''đắp''' [[chăn]] | #: '''đắp''' [[chăn]] | ||
#: '''đắp''' chiếu | #: '''đắp''' chiếu | ||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
#: bù '''đắp''' | #: bù '''đắp''' | ||
{{gal|1|Gato Comun Europeo - Retrato 04.jpg|Mèo đắp chăn}} | {{gal|1|Gato Comun Europeo - Retrato 04.jpg|Mèo đắp chăn}} | ||
{{notes}} | |||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} | {{refs}} |
Phiên bản lúc 21:27, ngày 18 tháng 11 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*ɟt₁ap [1]/ ("lớp; chồng lên") [cg1] → (Proto-Vietic) /*tap [2]/ [cg2] [a] phủ lên trên; đặt thêm vật liệu lên trên để tạo thành khối
Chú thích
- ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của đắp bằng chữ
波 沓 (/p-dʌp̚ /.
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
អណ្ដាប់ ("tầng, lớp") - (Môn)
ထပ် ("xếp chồng") - (Chơ Ro) /tap/ ("lớp")
- (M'Nông) dăp ("xếp chồng")
- (Giẻ) /ratap/ ("xếp chồng")
- (Cơ Ho Sre) /tap/ ("lớp; chồng lên")
- (Cơ Ho Sre) rödap ("chồng, đống")
- (Stiêng) /tap/ ("lớp") (Biat)
- (Bru) /tɔ̀p, thɔp/ ("xếp chồng")
- (Khasi) syrtap ("xếp chồng")
- (Hà Lăng) thơp ("đắp")
- (Nyah Kur) /pədáp/ ("xếp chồng")
- (Khmer)
- ^ (Mường) tắp