Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quành”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*k-vɛːŋ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[quanh]]}}|{{w|muong|quenh}}|{{w|Chứt|/kavɛːŋ/}} (Rục)|{{w|Thavung|/wàn, Ɂawàn/}}}}}} {{cũ}} cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
# {{etym|Proto-Vietic|/*k-vɛːŋ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[quanh]]}}|{{w|muong|quenh}}|{{w|Chứt|/kavɛːŋ/}} (Rục)|{{w|Thavung|/wàn, Ɂawàn/}}}}}} {{cũ}} cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
#: [[già]] '''quành'''
#: [[già]] '''quành'''
#: '''quành''' [[tay]]
#: '''quành''' [[tay]]

Bản mới nhất lúc 23:30, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Proto-Vietic) /*k-vɛːŋ [1]/ [cg1] (cũ) cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
    già quành
    quành tay
    quành xe lại
    quành sang trái
    quành ra sau nhà
    đường quành
Đường quành

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.