Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tăng”
Giao diện
Nhập CSV |
n Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}” |
||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|tank|/tɑ̃k/}} | # {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|tank|/tɑ̃k/}}{{pron|LL-Q150 (fra)-Poslovitch-tank.wav}}||entry=1}} xe thiết giáp | ||
#: [[xe]] '''tăng''' | #: [[xe]] '''tăng''' | ||
#: '''tăng''' thiết giáp | #: '''tăng''' thiết giáp | ||
#: [[tên]] [[lửa]] chống '''tăng''' | #: [[tên]] [[lửa]] chống '''tăng''' | ||
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|tente|/tɑ̃t/}} | # {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|tente|/tɑ̃t/}}{{pron|LL-Q150 (fra)-Poslovitch-tente.wav}}||entry=2}} lều; tấm vải lớn dùng để căng làm mái che mưa nắng | ||
#: [[dựng]] '''tăng''' cắm trại | #: [[dựng]] '''tăng''' cắm trại | ||
#: '''tăng''' [[bạt]] | #: '''tăng''' [[bạt]] | ||
#: '''tăng''' hông [[ô tô]] | #: '''tăng''' hông [[ô tô]] | ||
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|temps|/tɑ̃/}} | # {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|temps|/tɑ̃/}}{{pron|LL-Q150 (fra)-Poslovitch-temps.wav}}||entry=3}} thời gian làm việc gì đó sau một việc khác | ||
#: [[đi]] chơi '''tăng''' [[hai]] | #: [[đi]] chơi '''tăng''' [[hai]] | ||
#: '''tăng''' [[ba]] [[đi]] [[hát]] | #: '''tăng''' [[ba]] [[đi]] [[hát]] | ||
{{gal|2|ARMY MUSEUM HANOI VIETNAM FEB 2012 (6865903414).jpg|Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập|Tarpaulin to cover a tent.jpg|Tấm tăng che lều}} | {{gal|2|ARMY MUSEUM HANOI VIETNAM FEB 2012 (6865903414).jpg|Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập|Tarpaulin to cover a tent.jpg|Tấm tăng che lều}} | ||

