Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gả”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|嫁|giá}} {{nobr|/kae{{s|H}}/}} }} {{gốc}} cưới chồng; {{chuyển}} cho con gái đi lấy chồng
# {{w|hán trung|{{ruby|嫁|giá}} {{nobr|/kae{{s|H}}/}} }} {{gốc}} cưới chồng; {{chuyển}} cho con gái đi lấy chồng
#: Có con mà '''gả''' chồng gần
#: [[]] [[con]] mà '''gả''' [[chồng]] [[gần]]
#: Có bát canh cần nó cũng đem cho.
#: [[]] [[bát]] [[canh]] cần nó [[cũng]] đem cho.
#: dựng vợ, '''gả''' chồng
#: dựng [[vợ]], '''gả''' [[chồng]]

Bản mới nhất lúc 11:07, ngày 24 tháng 3 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (giá)
    /kaeH/
    (nghĩa gốc) cưới chồng; (nghĩa chuyển) cho con gái đi lấy chồng
    congả chồng gần
    bát canh cần nó cũng đem cho.
    dựng vợ, gả chồng