Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quành”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*k-vɛːŋ/|}}{{cog|{{list|{{w||quành}}|{{w|muong|quenh}}|{{w|Chứt|/kavɛːŋ/}} (Rục)|{{w|Thavung|/wàn / Ɂawàn/}}}}}} {{cũ}} cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
# {{w|Proto-Vietic|/*k-vɛːŋ/|}}{{cog|{{list|{{w||[[quanh]]}}|{{w|muong|quenh}}|{{w|Chứt|/kavɛːŋ/}} (Rục)|{{w|Thavung|/wàn / Ɂawàn/}}}}}} {{cũ}} cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
#: [[già]] '''quành'''
#: [[già]] '''quành'''
#: '''quành''' [[tay]]
#: '''quành''' [[tay]]

Phiên bản lúc 10:00, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-vɛːŋ/ [cg1] (cũ) cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
    già quành
    quành tay
    quành xe lại
    quành sang trái
    quành ra sau nhà
    đường quành
Đường quành

Từ cùng gốc

  1. ^