Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tăng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 7: Dòng 7:
#: '''tăng''' [[bạt]]
#: '''tăng''' [[bạt]]
#: '''tăng''' hông [[ô tô]]
#: '''tăng''' hông [[ô tô]]
# {{w|Pháp|temps|}} thời gian làm việc gì đó sau một việc khác
#: [[đi]] chơi '''tăng''' [[hai]]
#: '''tăng''' [[ba]] [[đi]] [[hát]]
{{gal|2|ARMY MUSEUM HANOI VIETNAM FEB 2012 (6865903414).jpg|Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập|Tarpaulin to cover a tent.jpg|Tấm tăng che lều}}
{{gal|2|ARMY MUSEUM HANOI VIETNAM FEB 2012 (6865903414).jpg|Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập|Tarpaulin to cover a tent.jpg|Tấm tăng che lều}}

Phiên bản lúc 14:33, ngày 22 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) tank xe thiết giáp
    xe tăng
    tăng thiết giáp
    tên lửa chống tăng
  2. (Pháp) tente lều; tấm vải lớn dùng để căng làm mái che mưa nắng
    dựng tăng cắm trại
    tăng bạt
    tăng hông ô tô
  3. (Pháp) temps thời gian làm việc gì đó sau một việc khác
    đi chơi tăng hai
    tăng ba đi hát
  • Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập
  • Tấm tăng che lều