Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chênh”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*bciŋ ~ *bciiŋ ~ *bciəŋ/|nghiêng}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ឆៀង|/chieŋ/}}}}|{{w|Khasi|pasiang}}|{{w|Mon|daceṅ (/həceaŋ/)}}|{{w|Bahnar|cheng}}|{{w|Jeh|/kəceːŋ/}}|{{w|Jeh|/kəciəŋ/}}|{{w|Laven|/kcieŋ/}}|{{w|Stieng|/ciːŋ/}}|{{w|Stieng|/nchiːŋ/}} (Biat)|{{w|Tampuan|/pacɛɛŋ/}}|{{w|Tarieng|/ʔəceːŋ/}} (Kasseng)|{{w|Alak|/ŋciːŋ/}}|{{w|Bru|/paceeŋ/}}|{{w|Katu|/karceeŋ/}} (Dakkang)|{{w|Ta'Oi|/karcɛɛŋ/}} (Ngeq)|{{w|Pacoh|chachêng}}|{{w|Kui|/chiːɲ/}}}}}} nghiêng, lệch do bên cao bên thấp; {{chuyển}} lệch nhau, không bằng nhau; {{cũng|{{pn|nb}} chinh}} | # {{w|proto-mon-khmer|/*bciŋ ~ *bciiŋ ~ *bciəŋ/|nghiêng}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ឆៀង|/chieŋ/}}}}|{{w|Khasi|pasiang}}|{{w|Mon|daceṅ (/həceaŋ/)}}|{{w|Bahnar|cheng}}|{{w|Jeh|/kəceːŋ/}}|{{w|Jeh|/kəciəŋ/}}|{{w|Laven|/kcieŋ/}}|{{w|Stieng|/ciːŋ/}}|{{w|Stieng|/nchiːŋ/}} (Biat)|{{w|Tampuan|/pacɛɛŋ/}}|{{w|Tarieng|/ʔəceːŋ/}} (Kasseng)|{{w|Alak|/ŋciːŋ/}}|{{w|Bru|/paceeŋ/}}|{{w|Katu|/karceeŋ/}} (Dakkang)|{{w|Ta'Oi|/karcɛɛŋ/}} (Ngeq)|{{w|Pacoh|chachêng}}|{{w|Kui|/chiːɲ/}}}}}} nghiêng, lệch do bên cao bên thấp; {{chuyển}} lệch nhau, không bằng nhau; {{cũng|{{pn|nb}} chinh}} | ||
#: bàn kê chênh | #: [[bàn]] [[kê]] '''chênh''' | ||
#: ghế chênh | #: [[ghế]] '''chênh''' | ||
#: chênh vênh | #: '''chênh''' vênh | ||
#: chênh chếch | #: '''chênh''' chếch | ||
#: chênh lệch | #: '''chênh''' [[lệch]] | ||
#: đáp án bị chênh | #: đáp án bị '''chênh''' | ||
#: giá chênh nhau | #: giá '''chênh''' nhau | ||
#: tuổi tác chênh nhiều | #: [[tuổi]] [[tác]] '''chênh''' [[nhiều]] | ||
{{gal|1|Ffyst Samson from the northeast - geograph.org.uk - 1426344.jpg|Tảng đá bị chênh}} | {{gal|1|Ffyst Samson from the northeast - geograph.org.uk - 1426344.jpg|Tảng đá bị chênh}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |
Phiên bản lúc 02:31, ngày 4 tháng 8 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*bciŋ ~ *bciiŋ ~ *bciəŋ/ ("nghiêng") [cg1] nghiêng, lệch do bên cao bên thấp; (nghĩa chuyển) lệch nhau, không bằng nhau; (cũng) (Nam Bộ) chinh
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
ឆៀង - (Khasi) pasiang
- (Môn) daceṅ (/həceaŋ/)
- (Ba Na) cheng
- (Giẻ) /kəceːŋ/
- (Giẻ) /kəciəŋ/
- (Jru') /kcieŋ/
- (Stiêng) /ciːŋ/
- (Stiêng) /nchiːŋ/ (Biat)
- (Tampuan) /pacɛɛŋ/
- (Triêng) /ʔəceːŋ/ (Kasseng)
- (Alak) /ŋciːŋ/
- (Bru) /paceeŋ/
- (Cơ Tu) /karceeŋ/ (Dakkang)
- (Tà Ôi) /karcɛɛŋ/ (Ngeq)
- (Pa Kô) chachêng
- (Kui) /chiːɲ/
- (Khmer)