Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đặc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*dak/|}}{{cog|{{list|{{w|Chong|/dɨːk/}}|{{w|Chong|/dɯk/}} (Samre)|{{w|Chong|/dɯ́k/}} (Kasong)|{{w|Pear|/dûk/}}}}}} có mức độ sệt cao; có mật độ cao; {{chuyển}} không có khoảng trống; {{chuyển}} hoàn toàn
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*dak/|}}{{cog|{{list|{{w|Chong|/dɨːk/}}|{{w|Chong|/dɯk/}} (Samre)|{{w|Chong|/dɯ́k/}} (Kasong)|{{w|Pear|/dûk/}}}}}} có mức độ sệt cao; có mật độ cao; {{chuyển}} không có khoảng trống; {{chuyển}} hoàn toàn
#: đặc sệt
#: '''đặc''' [[sệt]]
#: đông đặc
#: [[đông]] '''đặc'''
#: cô đặc
#: cô '''đặc'''
#: sữa đặc
#: [[sữa]] '''đặc'''
#: trà đặc
#: trà '''đặc'''
#: nước muối đặc
#: [[nước]] [[muối]] '''đặc'''
#: đặc ruột
#: '''đặc''' [[ruột]]
#: lốp đặc
#: [[lốp]] '''đặc'''
#: quả bí đặc
#: quả [[]] '''đặc'''
#: dốt đặc
#: dốt '''đặc'''
#: điếc đặc
#: [[điếc]] '''đặc'''
#: khản đặc
#: khản '''đặc'''
#: đặc giọng quê
#: '''đặc''' giọng [[quê]]
#: ăn mặc đặc kiểu thành thị
#: [[ăn]] [[mặc]] '''đặc''' kiểu thành thị
{{gal|1|Tin of condensed milk.jpg|Sữa đặc}}
{{gal|1|Tin of condensed milk.jpg|Sữa đặc}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 12:46, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*dak/ [cg1] có mức độ sệt cao; có mật độ cao; (nghĩa chuyển) không có khoảng trống; (nghĩa chuyển) hoàn toàn
    đặc sệt
    đông đặc
    đặc
    sữa đặc
    trà đặc
    nước muối đặc
    đặc ruột
    lốp đặc
    quả đặc
    dốt đặc
    điếc đặc
    khản đặc
    đặc giọng quê
    ăn mặc đặc kiểu thành thị
Sữa đặc

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Chong) /dɨːk/
      • (Chong) /dɯk/ (Samre)
      • (Chong) /dɯ́k/ (Kasong)
      • (Pear) /dûk/