Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*lɔʔ ~ *lɔɔʔ ~ *lɔs/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លូ|/lùː/}}}}|{{w|Sre|tanglor, tanglos}}|{{w|Pacoh|parlúh|vò rượu}}|{{w|Danaw|/lo¹/}}}}}} chum nhỏ bằng đất nung
# {{w|proto-mon-khmer|/*lɔʔ ~ *lɔɔʔ ~ *lɔs/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លូ|/lùː/}}}}|{{w|Sre|tanglor, tanglos}}|{{w|Pacoh|parlúh|vò rượu}}|{{w|Danaw|/lo¹/}}}}}} chum nhỏ bằng đất nung
#: lu nước
#: '''lu''' [[nước]]
#: lu đất
#: '''lu''' [[đất]]
#: gà đập lu
#: [[]] [[đập]] '''lu'''
#: vịt quay lu
#: [[vịt]] [[quay]] '''lu'''
# {{w|pháp|rouleau|}} xe có bánh lớn hình trụ bọc kim loại, dùng để lăn phẳng và nén chặt vật liệu làm đường; {{cũng|[[hủ lô]]}}
# {{w|pháp|rouleau|}} xe có bánh lớn hình trụ bọc kim loại, dùng để lăn phẳng và nén chặt vật liệu làm đường; {{cũng|[[hủ lô]]}}
#: phu kéo lu
#: phu [[kéo]] '''lu'''
#: xe lu
#: [[xe]] '''lu'''
# {{xem|lu lu}}
# {{xem|lu lu}}
{{gal|2|Water container, earthenware - Nguyen dynasty, 19th century AD - Vietnam National Museum of Fine Arts - Hanoi, Vietnam - DSC05297.JPG|Lu nước|Road construction material.jpg|Xe lu}}
{{gal|2|Water container, earthenware - Nguyen dynasty, 19th century AD - Vietnam National Museum of Fine Arts - Hanoi, Vietnam - DSC05297.JPG|Lu nước|Road construction material.jpg|Xe lu}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 12:51, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lɔʔ ~ *lɔɔʔ ~ *lɔs/[cg1] chum nhỏ bằng đất nung
    lu nước
    lu đất
    đập lu
    vịt quay lu
  2. (Pháp) rouleau xe có bánh lớn hình trụ bọc kim loại, dùng để lăn phẳng và nén chặt vật liệu làm đường; (cũng) hủ lô
    phu kéo lu
    xe lu
  3. xem lu lu
  • Lu nước
  • Xe lu

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        លូ លូ
        (/lùː/)

      • (Cơ Ho Sre) tanglor, tanglos
      • (Pa Kô) parlúh ("vò rượu")
      • (Danaw) /lo¹/