Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sành”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*k-rɛːŋʔ/}}|}}{{cog|{{list|{{w|btb|trèng}}|{{w|Chứt|/krɛ̀ːŋ/}} (Rục)}}}} đồ đất nung có tráng men, thường nung ở nhiệt độ thấp hơn đồ sứ
# {{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*k-rɛːŋʔ/}}|}}{{cog|{{list|{{w|btb|trèng}}|{{w|Chứt|/krɛ̀ːŋ/}} (Rục)}}}} đồ đất nung có tráng men, thường nung ở nhiệt độ thấp hơn đồ sứ
#: gốm sành
#: gốm '''sành'''
#: vại sành
#: vại '''sành'''
#: chén sành
#: [[chén]] '''sành'''
#: rán sành ra mỡ
#: [[rán]] '''sành''' [[ra]] [[mỡ]]
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*graŋ ~ *graiŋ/|biết, hiểu}}}}{{cog|{{list|{{w||[[rành]]}}|{{w|Middle Mon|graṅ}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဂြၚ်|/krɛ̀aŋ/}}}}|{{w|Surin Khmer|/keɲ/}}}}}} thông thạo, biết rõ, có nhiều kinh nghiệm về một thứ gì
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*graŋ ~ *graiŋ/|biết, hiểu}}}}{{cog|{{list|{{w||[[rành]]}}|{{w|Middle Mon|graṅ}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဂြၚ်|/krɛ̀aŋ/}}}}|{{w|Surin Khmer|/keɲ/}}}}}} thông thạo, biết rõ, có nhiều kinh nghiệm về một thứ gì
#: sành sỏi
#: '''sành''' [[sỏi]]
#: sành ăn
#: '''sành''' [[ăn]]
#: rất sành nhạc cổ
#: rất '''sành''' [[nhạc]] [[cổ]]
#: sành nghề
#: '''sành''' nghề
{{gal|1|Bowl from Vietnam, 13th-14th century AD, stoneware - Museum of Vietnamese History - Ho Chi Minh City - DSC05893.JPG|Chén sành Việt Nam thế kỉ 13-14}}
{{gal|1|Bowl from Vietnam, 13th-14th century AD, stoneware - Museum of Vietnamese History - Ho Chi Minh City - DSC05893.JPG|Chén sành Việt Nam thế kỉ 13-14}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 12:56, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-rɛːŋʔ/[?][?] [cg1] đồ đất nung có tráng men, thường nung ở nhiệt độ thấp hơn đồ sứ
    gốm sành
    vại sành
    chén sành
    rán sành ra mỡ
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*graŋ ~ *graiŋ/ ("biết, hiểu")[?][?] [cg2] thông thạo, biết rõ, có nhiều kinh nghiệm về một thứ gì
    sành sỏi
    sành ăn
    rất sành nhạc cổ
    sành nghề
Chén sành Việt Nam thế kỉ 13-14

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^