Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mụn”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*mun ~ *muunʔ ~ *muən/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|មុន|/mùn/}}}}|{{w|Mon|/kəmɔn/}}|{{w|Muong|mũn}}|{{w|Bahnar|mŭn}}|{{w|Hre|/ʔmɔ̀n/}}|{{w|Jeh|/mɔːn/}}|{{w|Mnong|mư̆ñ ~ miñ}}|{{w|Sedang|/mɔn/}}|{{w|Stieng|/mon/}} (Bù Lơ)|{{w|Stieng|/mun/}} (Biat)|{{w|Tarieng|/muən/}}|{{w|Tarieng|/moːn/}} (Kasseng)|{{w|Katu|/mamon/}} (Phương)|{{w|Katu|/moon/}} (Dakkang)|{{w|Katu|/ʔammoon/}} (Triw)|{{w|Ta'Oi|/moon/}}|{{w|Ta'Oi|/mmoon/}} (Ngeq)|{{w|Khmu|/mɯ̀an/}} (Yuan)|{{w|Khmu|/tmmuən/}} (Cuang)|{{w|Laven|/muːn/}}|{{w|Nyah Kur|/mùn/}}|{{w|Alak|/muːn/}}|{{w|Lavi|/muːn/}}|{{w|Nyaheun|/mun/}}|{{w|Tampuan|/mon/}}|{{w|Kantu|/mamon/}}|{{w|T'in|/moːn/}} (Mal)|{{w|Nancowry|môn}}|{{w|Lamet|/mun/}}|{{w|Palaung|mūn}}|{{w|Chong|/mun/}}|{{w|Pear|/mun/}}}}}} nốt nhỏ nổi ở ngoài da; {{chuyển}} mảnh, mẩu nhỏ; {{chuyển}} đứa con, hàm ý chỉ sự hiếm hoi | # {{w|proto-mon-khmer|/*mun ~ *muunʔ ~ *muən/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|មុន|/mùn/}}}}|{{w|Mon|/kəmɔn/}}|{{w|Muong|mũn}}|{{w|Bahnar|mŭn}}|{{w|Hre|/ʔmɔ̀n/}}|{{w|Jeh|/mɔːn/}}|{{w|Mnong|mư̆ñ ~ miñ}}|{{w|Sedang|/mɔn/}}|{{w|Stieng|/mon/}} (Bù Lơ)|{{w|Stieng|/mun/}} (Biat)|{{w|Tarieng|/muən/}}|{{w|Tarieng|/moːn/}} (Kasseng)|{{w|Katu|/mamon/}} (Phương)|{{w|Katu|/moon/}} (Dakkang)|{{w|Katu|/ʔammoon/}} (Triw)|{{w|Ta'Oi|/moon/}}|{{w|Ta'Oi|/mmoon/}} (Ngeq)|{{w|Khmu|/mɯ̀an/}} (Yuan)|{{w|Khmu|/tmmuən/}} (Cuang)|{{w|Laven|/muːn/}}|{{w|Nyah Kur|/mùn/}}|{{w|Alak|/muːn/}}|{{w|Lavi|/muːn/}}|{{w|Nyaheun|/mun/}}|{{w|Tampuan|/mon/}}|{{w|Kantu|/mamon/}}|{{w|T'in|/moːn/}} (Mal)|{{w|Nancowry|môn}}|{{w|Lamet|/mun/}}|{{w|Palaung|mūn}}|{{w|Chong|/mun/}}|{{w|Pear|/mun/}}}}}} nốt nhỏ nổi ở ngoài da; {{chuyển}} mảnh, mẩu nhỏ; {{chuyển}} đứa con, hàm ý chỉ sự hiếm hoi | ||
#: mụn ruồi | #: '''mụn''' [[ruồi]] | ||
#: mụn cơm | #: '''mụn''' [[cơm]] | ||
#: mụn nhọt | #: '''mụn''' nhọt | ||
#: mụn vải | #: '''mụn''' [[vải]] | ||
#: mụn bánh | #: '''mụn''' [[bánh]] | ||
#: xé mụn ra | #: [[xé]] '''mụn''' [[ra]] | ||
#: một mụn con | #: [[một]] '''mụn''' [[con]] | ||
{{gal|1|Nevus.jpg|Mụn ruồi son}} | {{gal|1|Nevus.jpg|Mụn ruồi son}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |
Phiên bản lúc 16:25, ngày 22 tháng 8 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*mun ~ *muunʔ ~ *muən/ [cg1] nốt nhỏ nổi ở ngoài da; (nghĩa chuyển) mảnh, mẩu nhỏ; (nghĩa chuyển) đứa con, hàm ý chỉ sự hiếm hoi
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
មុន - (Môn) /kəmɔn/
- (Mường) mũn
- (Ba Na) mŭn
- (Hre) /ʔmɔ̀n/
- (Giẻ) /mɔːn/
- (M'Nông) mư̆ñ ~ miñ
- (Xơ Đăng) /mɔn/
- (Stiêng) /mon/ (Bù Lơ)
- (Stiêng) /mun/ (Biat)
- (Triêng) /muən/
- (Triêng) /moːn/ (Kasseng)
- (Cơ Tu) /mamon/ (Phương)
- (Cơ Tu) /moon/ (Dakkang)
- (Cơ Tu) /ʔammoon/ (Triw)
- (Tà Ôi) /moon/
- (Tà Ôi) /mmoon/ (Ngeq)
- (Khơ Mú) /mɯ̀an/ (Yuan)
- (Khơ Mú) /tmmuən/ (Cuang)
- (Jru') /muːn/
- (Nyah Kur) /mùn/
- (Alak) /muːn/
- (Lavi) /muːn/
- (Nyaheun) /mun/
- (Tampuan) /mon/
- (Kantu) /mamon/
- (T'in) /moːn/ (Mal)
- (Nancowry) môn
- (Lamet) /mun/
- (Palaung) mūn
- (Chong) /mun/
- (Pear) /mun/
- (Khmer)