Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*chiərʔ[1]/[cg1] dùng tay làm cho rách ra từng mảnh; (nghĩa chuyển) làm cho đau đớn trong lòng
- xé giấy
- xé toạc
- cấu xé
- xâu xé
- xé lẻ
- xé xác
- xé ruột xé gan
- banh da xé thịt
- đau xé lòng
Gà xé
Từ cùng gốc
- ^
- (Cùa) /ceah/
- (Xơ Đăng) /cio/
- (Riang) /ˉchiɛr/
- (Riang) /cʰiər¹/ (Lang)
- (Palaung) s̔ɛ̄h
- (Lawa) /cɛh/
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-