Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cua”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 3: Dòng 3:
#: '''cua''' [[bể]]
#: '''cua''' [[bể]]
#: ngang như '''cua'''
#: ngang như '''cua'''
# {{w|Pháp|cours}} khóa học, lớp học  
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|cours|/kuʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-cours.wav|20px]]|}} khóa học, lớp học  
#: [[cúp cua|cúp '''cua''']]
#: [[cúp cua|cúp '''cua''']]
#: mỗi '''cua''' [[ba]] [[tháng]]
#: mỗi '''cua''' [[ba]] [[tháng]]
# {{w|Pháp|cours}} đoạn đường cong; lối rẽ sang bên
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|cours|/kuʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-cours.wav|20px]]|}} đoạn đường cong; lối rẽ sang bên
#: [[vào]] '''cua'''
#: [[vào]] '''cua'''
#: '''cua''' sang [[trái]]
#: '''cua''' sang [[trái]]
# {{w|Pháp|court}} ngắn  
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|court|/kuʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-court.wav|20px]]|}} ngắn  
#: đầu '''cua'''
#: đầu '''cua'''
# {{w|Pháp|cour/courtiser|}} tán tỉnh; {{cũng|[[cưa]]}}
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|cour|/kuʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-cour.wav|20px]]/{{rubyS|nozoom=1|courtiser|/kuʁ.ti.ze/}}[[File:LL-Q150 (fra)-0x010C-courtiser.wav|20px]]|}} tán tỉnh; {{cũng|[[cưa]]}}
#: '''cua''' [[gái]]
#: '''cua''' [[gái]]
{{gal|2|Cua Tasmania.jpg|Cua Tasmania|Crew Cut, Jack Kerouac, 1943.jpg|Hớt đầu cua}}
{{gal|2|Cua Tasmania.jpg|Cua Tasmania|Crew Cut, Jack Kerouac, 1943.jpg|Hớt đầu cua}}

Bản mới nhất lúc 01:39, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) () /*ɡɯ/ các loài động vật thuộc thứ bộ Brachyura, có tám chân hai càng, vỏ cứng bao bọc toàn thân, sống ở dưới nước hoặc khu vực ngập nước
    cua đồng
    cua bể
    ngang như cua
  2. (Pháp) cours(/kuʁ/) khóa học, lớp học
    cúp cua
    mỗi cua ba tháng
  3. (Pháp) cours(/kuʁ/) đoạn đường cong; lối rẽ sang bên
    vào cua
    cua sang trái
  4. (Pháp) court(/kuʁ/) ngắn
    đầu cua
  5. (Pháp) cour(/kuʁ/)/courtiser(/kuʁ.ti.ze/) tán tỉnh; (cũng) cưa
    cua gái
  • Cua Tasmania
  • Hớt đầu cua