Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|cire|sáp}} sáp hoặc các hợp chất tương tự dùng để niêm phong, gắn kín
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|cire|/siʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Ltrlg-cire.wav|20px]]|sáp}} sáp hoặc các hợp chất tương tự dùng để niêm phong, gắn kín
#: gắn '''xi'''
#: gắn '''xi'''
#: nguyên '''xi'''
#: nguyên '''xi'''
#: [[đập]] '''xi''' [[ở]] [[cổ]] chai [[rượu]]
#: [[đập]] '''xi''' [[ở]] [[cổ]] chai [[rượu]]
# {{w|pháp|cirage|}} chất dùng để đánh bóng bề mặt; {{chuyển}} mạ kim loại bóng
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|cirage|/si.ʁaʒ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-cirage.wav|20px]]|}} chất dùng để đánh bóng bề mặt; {{chuyển}} mạ kim loại bóng
#: '''xi''' [[đánh]] [[giày]]
#: '''xi''' [[đánh]] [[giày]]
#: '''xi''' [[gỗ]]
#: '''xi''' [[gỗ]]

Bản mới nhất lúc 01:51, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) cire(/siʁ/) ("sáp") sáp hoặc các hợp chất tương tự dùng để niêm phong, gắn kín
    gắn xi
    nguyên xi
    đập xi cổ chai rượu
  2. (Pháp) cirage(/si.ʁaʒ/) chất dùng để đánh bóng bề mặt; (nghĩa chuyển) mạ kim loại bóng
    xi đánh giày
    xi gỗ
    bạc xi
    xi vàng
  • Nhúng xi kín nắp chai rượu vang
  • Giày xi bóng