Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đút”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*tuːt ~ *nsuːt/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tút}}|{{w|Tho|/suːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/suːt/}} (Toum)}}}} cho vào, nhét vào; {{chuyển}} dùng tay hoặc thìa để đưa thức ăn vào miệng; {{chuyển}} đưa lợi ích cho người khác để đổi lấy lợi ích cho mình
# {{w|Proto-Vietic|/*tuːt ~ *nsuːt/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tút}}|{{w|Tho|/suːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/suːt/}} (Toum)}}}} cho vào, nhét vào; {{chuyển}} dùng tay hoặc thìa để đưa thức ăn vào miệng; {{chuyển}} đưa lợi ích cho người khác để đổi lấy lợi ích cho mình
#: đút tay vào túi
#: '''đút''' [[tay]] [[vào]] [[túi]]
#: đút tiền vào ví
#: '''đút''' tiền [[vào]] [[]]
#: đút nút chai
#: '''đút''' [[nút]] chai
#: đút cơm cho bé
#: '''đút''' [[cơm]] [[cho]] [[]]
#: đút bột
#: '''đút''' bột
#: đút miếng táo vào mồm
#: '''đút''' [[miếng]] táo [[vào]] [[mồm]]
#: quà đút lót
#: quà '''đút''' lót
#: ăn của đút
#: [[ăn]] của '''đút'''
#: đút cho ít tiền
#: '''đút''' [[cho]] [[ít]] tiền
{{gal|1|Burgwaechter Schloss mit Schluessel.JPG|Đút chìa vào ổ}}
{{gal|1|Burgwaechter Schloss mit Schluessel.JPG|Đút chìa vào ổ}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 13:53, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*tuːt ~ *nsuːt/ [cg1] cho vào, nhét vào; (nghĩa chuyển) dùng tay hoặc thìa để đưa thức ăn vào miệng; (nghĩa chuyển) đưa lợi ích cho người khác để đổi lấy lợi ích cho mình
    đút tay vào túi
    đút tiền vào
    đút nút chai
    đút cơm cho
    đút bột
    đút miếng táo vào mồm
    quà đút lót
    ăn của đút
    đút cho ít tiền
Đút chìa vào ổ

Từ cùng gốc

  1. ^