Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đặt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*dac ~ *tac/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tach}}|{{w|Tho|/tac⁸/}}}}}} để vào chỗ, vào vị trí; {{chuyển}} lập nên, tạo ra, hình thành; {{chuyển}} gán cho; {{chuyển}} đưa tiền hoặc báo trước để được phục vụ
# {{w|Proto-Vietic|/*dac ~ *tac/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tach}}|{{w|Tho|/tac⁸/}}}}}} để vào chỗ, vào vị trí; {{chuyển}} lập nên, tạo ra, hình thành; {{chuyển}} gán cho; {{chuyển}} đưa tiền hoặc báo trước để được phục vụ
#: đặt xuống
#: '''đặt''' [[xuống]]
#: bày đặt
#: [[bày]] '''đặt'''
#: sắp đặt
#: [[sắp]] '''đặt'''
#: cài đặt
#: cài '''đặt'''
#: đặt vào vị trí giám đốc
#: '''đặt''' [[vào]] vị trí giám [[đốc]]
#: đặt nền móng
#: '''đặt''' nền [[móng]]
#: đặt vấn đề
#: '''đặt''' [[vấn]] [[đề]]
#: đặt quan hệ
#: '''đặt''' quan hệ
#: đặt điều
#: '''đặt''' [[điều]]
#: bịa đặt
#: bịa '''đặt'''
#: đặt tên
#: '''đặt''' [[tên]]
#: áp đặt
#: áp '''đặt'''
#: đặt hi vọng
#: '''đặt''' hi vọng
#: đặt gánh nặng
#: '''đặt''' [[gánh]] [[nặng]]
#: đặt kế hoạch
#: '''đặt''' kế hoạch
#: đặt cọc
#: '''đặt''' cọc
#: đặt chỗ
#: '''đặt''' chỗ
#: đặt báo
#: '''đặt''' báo
#: hàng đặt trước
#: hàng '''đặt''' [[trước]]
#: đặt tiền trọ
#: '''đặt''' tiền [[trọ]]
{{gal|1|Dampfturbine Laeufer01.jpg|Lắp đặt động cơ máy phát}}
{{gal|1|Dampfturbine Laeufer01.jpg|Lắp đặt động cơ máy phát}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 20:41, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*dac ~ *tac/ [cg1] để vào chỗ, vào vị trí; (nghĩa chuyển) lập nên, tạo ra, hình thành; (nghĩa chuyển) gán cho; (nghĩa chuyển) đưa tiền hoặc báo trước để được phục vụ
    đặt xuống
    bày đặt
    sắp đặt
    cài đặt
    đặt vào vị trí giám đốc
    đặt nền móng
    đặt vấn đề
    đặt quan hệ
    đặt điều
    bịa đặt
    đặt tên
    áp đặt
    đặt hi vọng
    đặt gánh nặng
    đặt kế hoạch
    đặt cọc
    đặt chỗ
    đặt báo
    hàng đặt trước
    đặt tiền trọ
Lắp đặt động cơ máy phát

Từ cùng gốc

  1. ^