Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xua”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|驅|khu}} {{nb|/*[k]ʰ(r)o/}}|}} dùng tay hoặc vật dài đưa qua đưa lại để đuổi đi; {{chuyển}} đuổi hoặc lùa về một phía; {{chuyển}} làm cho tan biến đi
# {{w|hán cổ|{{ruby|驅|khu}} {{nb|/*[k]ʰ(r)o/}}|}} dùng tay hoặc vật dài đưa qua đưa lại để đuổi đi; {{chuyển}} đuổi hoặc lùa về một phía; {{chuyển}} làm cho tan biến đi
#: xua đuổi
#: '''xua''' [[đuổi]]
#: xua muỗi
#: '''xua''' [[muỗi]]
#: xua tay đuổi đi
#: '''xua''' [[tay]] [[đuổi]] [[đi]]
#: xua vịt vào chuồng
#: '''xua''' [[vịt]] [[vào]] [[chuồng]]
#: xua cá vào lờ
#: '''xua''' [[]] [[vào]] lờ
#: xua đi nỗi nhớ
#: '''xua''' [[đi]] nỗi [[nhớ]]

Bản mới nhất lúc 20:51, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (khu) /*[k]ʰ(r)o/ dùng tay hoặc vật dài đưa qua đưa lại để đuổi đi; (nghĩa chuyển) đuổi hoặc lùa về một phía; (nghĩa chuyển) làm cho tan biến đi
    xua đuổi
    xua muỗi
    xua tay đuổi đi
    xua vịt vào chuồng
    xua vào lờ
    xua đi nỗi nhớ