Xua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (khu) /*[k]ʰ(r)o/ dùng tay hoặc vật dài đưa qua đưa lại để đuổi đi; (nghĩa chuyển) đuổi hoặc lùa về một phía; (nghĩa chuyển) làm cho tan biến đi
    xua đuổi
    xua muỗi
    xua tay đuổi đi
    xua vịt vào chuồng
    xua vào lờ
    xua đi nỗi nhớ