Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xáy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*tʃeːʔ/|}}{{cog|{{list|{{w||[[xới]]}}|{{w|muong|xảy}}}}}} đào bới; {{chuyển}} đâm, chọc, ngoáy nhẹ vào lỗ
# {{w|proto-Vietic|/*tʃeːʔ/|}}{{cog|{{list|{{w||[[xới]]}}|{{w|muong|xảy}}}}}} đào bới; {{chuyển}} đâm, chọc, ngoáy nhẹ vào lỗ
#: xáy lỗ
#: '''xáy''' [[lỗ]]
#: xáy đất tìm giun
#: '''xáy''' [[đất]] [[tìm]] [[giun]]
#: đời cua cua xáy, đời cáy cáy đào
#: [[đời]] [[cua]] [[cua]] '''xáy''', [[đời]] [[cáy]] [[cáy]] [[đào]]
#: xáy trầu cho bà cụ
#: '''xáy''' [[trầu]] [[cho]] [[cụ]]
#: xáy lỗ tai
#: '''xáy''' [[lỗ]] [[tai]]
{{gal|1|Ocypode quadrata (digging).jpg|Cua xáy hang}}
{{gal|1|Ocypode quadrata (digging).jpg|Cua xáy hang}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:09, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*tʃeːʔ/ [cg1] đào bới; (nghĩa chuyển) đâm, chọc, ngoáy nhẹ vào lỗ
    xáy lỗ
    xáy đất tìm giun
    đời cua cua xáy, đời cáy cáy đào
    xáy trầu chocụ
    xáy lỗ tai
Cua xáy hang

Từ cùng gốc

  1. ^