Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngậm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*ŋəmʔ/|mút}}{{cog|{{list|{{w|muong|ngẫm}}|{{w|Pong|/ŋɨm/}}|{{w|Pong|/ŋɔm/}} (Ly Hà, Toum)}}}} giữ trong miệng; {{chuyển}} mím môi không mở ra; {{chuyển}} giữ trong lòng, không thể hiện ra ngoài; {{chuyển}} thấm và giữ chất lỏng
# {{w|proto-Vietic|/*ŋəmʔ/|mút}}{{cog|{{list|{{w|muong|ngẫm}}|{{w|Pong|/ŋɨm/}}|{{w|Pong|/ŋɔm/}} (Ly Hà, Toum)}}}} giữ trong miệng; {{chuyển}} mím môi không mở ra; {{chuyển}} giữ trong lòng, không thể hiện ra ngoài; {{chuyển}} thấm và giữ chất lỏng
#: ngậm kẹo
#: '''ngậm''' kẹo
#: ngậm bồ hòn làm ngọt
#: '''ngậm''' bồ hòn [[làm]] [[ngọt]]
#: ngậm điếu thuốc lá
#: '''ngậm''' [[điếu]] [[thuốc]] [[]]
#: ngậm miệng
#: '''ngậm''' [[miệng]]
#: ngậm chặt
#: '''ngậm''' chặt
#: ngậm tăm không hé một lời
#: '''ngậm''' [[tăm]] không hé [[một]] [[lời]]
#: ngậm hờn
#: '''ngậm''' [[hờn]]
#: ngậm oan
#: '''ngậm''' oan
#: ngậm đắng nuốt cay
#: '''ngậm''' [[đắng]] [[nuốt]] cay
#: đất đá ngậm nước
#: [[đất]] [[đá]] '''ngậm''' [[nước]]
#: vôi ngậm nước
#: [[vôi]] '''ngậm''' [[nước]]
#: tinh thể ngậm nước
#: [[tinh]] thể '''ngậm''' [[nước]]
{{gal|1|Brain Cooler.jpg|Em bé ngậm ống mút}}
{{gal|1|Brain Cooler.jpg|Em bé ngậm ống mút}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 09:22, ngày 29 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ŋəmʔ/ ("mút") [cg1] giữ trong miệng; (nghĩa chuyển) mím môi không mở ra; (nghĩa chuyển) giữ trong lòng, không thể hiện ra ngoài; (nghĩa chuyển) thấm và giữ chất lỏng
    ngậm kẹo
    ngậm bồ hòn làm ngọt
    ngậm điếu thuốc
    ngậm miệng
    ngậm chặt
    ngậm tăm không hé một lời
    ngậm hờn
    ngậm oan
    ngậm đắng nuốt cay
    đất đá ngậm nước
    vôi ngậm nước
    tinh thể ngậm nước
Em bé ngậm ống mút

Từ cùng gốc

  1. ^