Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vò võ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|偊偊|}} {{nb|/yo{{s|X}} yo{{s|X}}/}}|}} lẻ loi, cô độc, buồn tẻ; {{cũng|võ võ}}
# {{w|hán trung|{{ruby|偊偊|vũ vũ}} {{nb|/yo{{s|X}} yo{{s|X}}/}}|}} lẻ loi, cô độc, buồn tẻ; {{cũng|võ võ}}
#: sống vò võ một mình
#: [[sống]] '''vò võ''' [[một]] [[mình]]
#: vò võ đợi trông
#: '''vò võ''' [[đợi]] [[trông]]
#: chốn quê xưa em vò võ mong chờ
#: chốn [[quê]] [[xưa]] [[em]] '''vò võ''' [[mong]] chờ
#: song sa vò võ phương trời
#: [[song]] sa '''vò võ''' phương [[trời]]

Bản mới nhất lúc 11:22, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) ()() /yoX yoX/ lẻ loi, cô độc, buồn tẻ; (cũng) võ võ
    sống vò võ một mình
    vò võ đợi trông
    chốn quê xưa em vò võ mong chờ
    song sa vò võ phương trời