Vò võ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) ()() /yoX yoX/ lẻ loi, cô độc, buồn tẻ; (cũng) võ võ
    sống vò võ một mình
    vò võ đợi trông
    chốn quê xưa em vò võ mong chờ
    song sa vò võ phương trời