Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đút”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*tuːt ~ *nsuːt/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tút}}|{{w|Tho|/suːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/suːt/}} (Toum)}}}} cho vào, nhét vào; {{chuyển}} dùng tay hoặc thìa để đưa thức ăn vào miệng; {{chuyển}} đưa lợi ích cho người khác để đổi lấy lợi ích cho mình
# {{w|Proto-Vietic|/*tuːt{{ref|fer2007}} ~ *nsuːt{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tút}}|{{w|Tho|/suːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/suːt/}} (Toum)}}}} cho vào, nhét vào; {{chuyển}} dùng tay hoặc thìa để đưa thức ăn vào miệng; {{chuyển}} đưa lợi ích cho người khác để đổi lấy lợi ích cho mình
#: '''đút''' [[tay]] [[vào]] [[túi]]
#: '''đút''' [[tay]] [[vào]] [[túi]]
#: '''đút''' tiền [[vào]] [[ví]]
#: '''đút''' tiền [[vào]] [[ví]]
Dòng 11: Dòng 11:
{{gal|1|Burgwaechter Schloss mit Schluessel.JPG|Đút chìa vào ổ}}
{{gal|1|Burgwaechter Schloss mit Schluessel.JPG|Đút chìa vào ổ}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 22:12, ngày 8 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*tuːt [1] ~ *nsuːt [1]/ [cg1] cho vào, nhét vào; (nghĩa chuyển) dùng tay hoặc thìa để đưa thức ăn vào miệng; (nghĩa chuyển) đưa lợi ích cho người khác để đổi lấy lợi ích cho mình
    đút tay vào túi
    đút tiền vào
    đút nút chai
    đút cơm cho
    đút bột
    đút miếng táo vào mồm
    quà đút lót
    ăn của đút
    đút cho ít tiền
Đút chìa vào ổ

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.