Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mở”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ɓ(ə)h ~ *ɓah/|}}{{cog|{{list|{{w|Bru|/pəh/}}|{{w|Katu|/pooh, pɤɤh/}}|{{w|Kui|/bɤʔ, bɤːɁ/}}|{{w|Ngeq|/pɛh/}}|{{w|Pacoh|pốh}}|{{w|Ta'Oi|/pəəh/}}|{{w|Bahnar|pơih}}|{{w|Chrau|/pəːʔ/}}|{{w|Halang|pòh}}|{{w|Sedang|/pɔh/}}|{{w|Sre|pö}}|{{w|Stieng|/pɒʔ, pəʔ/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ɓǝh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|bớ, bở}}|{{w|Chứt|/pòh/}} (Arem)|{{w|chut|/pəh/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/pəː⁵⁶/}} (Khả Phong)|{{w|Tho|/bəː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/bəː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/bəː/}}|{{w|Thavung|/boh/}}}}}} làm cho hở ra, lộ ra, phanh ra, rộng ra; {{chuyển}} không ngăn chặn, tạo điều kiện để tiến vào; {{chuyển}} tạo mới, lập mới{{note|Nét nghĩa ''tạo mới, lập mới'' là do {{taotu|dịch sao phỏng}} thuật ngữ '''open''' trong tiếng Anh. Ví dụ: ''mở tài khoản'' {{=}} ''open an account'', ''mở sổ tiết kiệm'' {{=}} ''open a saving account'', ''mở bán'' {{=}} ''open sale''.}}
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ɓ(ə)h{{ref|sho2006}} ~ *ɓah{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Bru|/pəh/}}|{{w|Katu|/pooh, pɤɤh/}}|{{w|Kui|/bɤʔ, bɤːɁ/}}|{{w|Ngeq|/pɛh/}}|{{w|Pacoh|pốh}}|{{w|Ta'Oi|/pəəh/}}|{{w|Bahnar|pơih}}|{{w|Chrau|/pəːʔ/}}|{{w|Halang|pòh}}|{{w|Sedang|/pɔh/}}|{{w|Sre|pö}}|{{w|Stieng|/pɒʔ, pəʔ/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ɓǝh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|bớ, bở}}|{{w|Chứt|/pòh/}} (Arem)|{{w|chut|/pəh/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/pəː⁵⁶/}} (Khả Phong)|{{w|Tho|/bəː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/bəː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/bəː/}}|{{w|Thavung|/boh/}}}}}} làm cho hở ra, lộ ra, phanh ra, rộng ra; {{chuyển}} không ngăn chặn, tạo điều kiện để tiến vào; {{chuyển}} tạo mới, lập mới{{note|Nét nghĩa ''tạo mới, lập mới'' là do {{taotu|dịch sao phỏng}} thuật ngữ '''open''' trong tiếng Anh. Ví dụ: ''mở tài khoản'' {{=}} ''open an account'', ''mở sổ tiết kiệm'' {{=}} ''open a saving account'', ''mở bán'' {{=}} ''open sale''.}}
#: '''mở''' [[cửa]]
#: '''mở''' [[cửa]]
#: '''mở''' [[hộp]]
#: '''mở''' [[hộp]]
Dòng 12: Dòng 12:
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 18:19, ngày 18 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɓ(ə)h [1] ~ *ɓah [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*ɓǝh/ [cg2] làm cho hở ra, lộ ra, phanh ra, rộng ra; (nghĩa chuyển) không ngăn chặn, tạo điều kiện để tiến vào; (nghĩa chuyển) tạo mới, lập mới [a]
    mở cửa
    mở hộp
    mở rộng
    mở mang
    cởi mở
    đô thị mở
    đại học Mở
    mở ra thời kì mới
    mở tài khoản
    mở bán

Chú thích

  1. ^ Nét nghĩa tạo mới, lập mới là do dịch sao phỏng thuật ngữ open trong tiếng Anh. Ví dụ: mở tài khoản = open an account, mở sổ tiết kiệm = open a saving account, mở bán = open sale.

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF