Cái
- (Hán thượng cổ)
個 /*kaːls/[?][?] [a] → (Proto-Vietic) /*-keːʔ [1]/ [cg1] [b] từ chỉ đơn vị đơn lẻ của vật hoặc loài vật - (Proto-Vietic) /*-keːʔ [1]/ [cg2] mẹ, nữ, giới tính nữ; chính, lớn
- xem hương cái
Chú thích
- ^ So sánh với (Mân Nam) /gai5/ hoặc /gai7/, (Khách Gia) /kai/.
- ^ Mặc dù (Hán thượng cổ)
個 thường được cho là từ nguyên của cái, nhưng sự tương đồng với các ngôn ngữ khác trong ngữ hệ Nam Á cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mặt nguyên âm, do đó khả năng này không chắc chắn.