Quành

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:52, ngày 9 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*k-vɛːŋ [1]/ [cg1] (cũ) cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
    già quành
    quành tay
    quành xe lại
    quành sang trái
    quành ra sau nhà
    đường quành
Đường quành

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.