Sành
- (Proto-Vietic) /*k-rɛːŋʔ/[?][?] [cg1] đồ đất nung có tráng men, thường nung ở nhiệt độ thấp hơn đồ sứ
- (Proto-Mon-Khmer) /*graŋ ~ *graiŋ/ ("biết, hiểu")[?][?] [cg2] thông thạo, biết rõ, có nhiều kinh nghiệm về một thứ gì
Từ cùng gốc
- ^
- (Bắc Trung Bộ) trèng
- (Chứt) /krɛ̀ːŋ/ (Rục)
- (Bắc Trung Bộ) trèng
- ^
- rành
- (Môn Trung Đại) graṅ
- (Môn)
ဂြၚ် - (Surin Khmer) /keɲ/
- rành