Xèng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:55, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Anh) cent(/sɛnt/) đồng xu sử dụng trong các máy trò chơi; (nghĩa chuyển) tiền nói chung
    mua xèng chơi gắp thú
    đổi xèng
    đút xèng vào khe máy
    kiếm xèng
    hết xèng
Xèng máy chơi game