Mống
Giao diện
- (Hán trung cổ)
萌 /mˠɛŋ/ [a] mầm mới nhú- mống khoai
- (Hán trung cổ)
氓 /mˠɛŋ/ [b] người, dân thường - (Hán trung cổ)
盲 /mˠæŋ/ [c] dại, ngu dốt, kém hiểu biết - (Hán thượng cổ)
虹 /*m-kˤoŋ/ cầu vồng

Chú thích
- ^ So sánh với (Tương) /mong2/.
- ^ So sánh với (Quảng Đông) /mong4/Tập tin:Yue-氓.mp3.
- ^ So sánh với (Khách Gia) /mòng/Tập tin:Hak-盲-mòng.mp3.