Xáy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:09, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*tʃeːʔ/ [cg1] đào bới; (nghĩa chuyển) đâm, chọc, ngoáy nhẹ vào lỗ
    xáy lỗ
    xáy đất tìm giun
    đời cua cua xáy, đời cáy cáy đào
    xáy trầu chocụ
    xáy lỗ tai
Cua xáy hang

Từ cùng gốc

  1. ^